STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn xây dựng: Lập dự án đầu tư, quản lý dự án, giám sát thi công, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý và đánh giá tác động môi trường công trình (cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị); - Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế dự toán công trình; - Lập dự toán công trình xây dựng; - Kiểm định chất lượng các công trình cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán công trình xây dựng - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. - Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải công trình xây dựng. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, - Thiết kế hệ thống xử lý rác thải, nước thải - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng – công nghiệp - Giám sát công tác xử lý chất thải công trình Dân dụng – Công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp; Công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xử lý nước thải - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý nước công trình Dân dụng – Công nghiệp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị xử lý nước công trình Dân dụng – Công nghiệp - Khảo sát địa chất công trình xây dựng - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. - Thẩm tra thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải công trình xây dựng. - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp./.
7110
2
Bán buôn tổng hợp
4690
3
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh hóa chất Công nghiệp và tinh khiết; Kinh doanh chế phẩm sinh học dùng trong xử lý môi trường.
4669
4
Sản xuất hoá chất cơ bản
2011
5
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2023
6
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2029
7
Vận tải bằng xe buýt
4920
8
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
9
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
10
Vận tải hàng hoá đường bộ
4933
11
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
12
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118 (chính)
13
Trồng cây hàng năm
0119
14
Trồng cây lâu năm khác
0129
15
Nhân và châm sóc cây giống nông nghiệp
0130
16
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0161
17
Xử lý hạt giống để nhân giống
0164
18
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210
19
Khai thác gỗ
0221
20
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0222
21
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
0230
22
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0240
23
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4651
24
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4653
25
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4652
26
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
27
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
28
Cho thuê xe có động cơ
7710
29
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
30
Chuẩn bị mặt bằng
4312
31
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0891
32
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2512
33
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6311
34
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
7730
35
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3320
36
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai khoáng nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở)
0899
37
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2511
38
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật).
6619
39
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2592
40
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: - Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất, chế tạo thiết bị xử lý môi trường (không sản xuất, chế tạo tại trụ sở).
2829
41
Phá dỡ
4311
42
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, xây dựng công trình cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị.
6810
43
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: - Khai thác, phân phối nước sinh hoạt; - Khai thác, xử lý nước ngầm.
3600
44
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước tinh khiết.
4633
45
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng.
4663
46
Chi tiết: Mua bán vật tư ngành nước, vật tư ngành điện.
47
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu.
4610
48
Bán buôn thực phẩm
4632
49
Thu gom rác thải độc hại
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải rắn, lỏng (không thu gom tại trụ sở).
3812
50
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
Chi tiết: Tái chế, xử lý chất thải rắn, lỏng (không xử lý, tái chế tại trụ sở).
3822
51
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng, kiểm tra độ bền cơ học công trình. Phân tích các chỉ tiêu môi trường, phân tích chất lượng nước.
7120
52
Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở).
3700
53
Thu gom rác thải không độc hại
3811
54
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3821
55
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở).
3830
56
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
3900
57
Xây dựng nhà các loại
4100
58
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
59
Xây dựng công trình công ích
4220
60
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, Xây dựng công trình cấp thoát nước, Xây dựng công trình xử lý nước thải, Xây dựng công trình xử lý nước cấp, Xây dựng công trình kỹ thuật môi trường, Xây dựng công trình điện
4290
61
Lắp đặt hệ thống điện
4321
62
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông. kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322
63
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4329
64
Hoàn thiện công trình xây dựng
4330
65
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4390
66
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng).
4662
67
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7210
68
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8129
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp, khi thải, chất thải rắn
8299
70
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước. Tư vấn về môi trường
7490